1,1′-diethylferrocenecas1273-97-8
đặc điểm kỹ thuật
MỤC | Thông số kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng màu nâu đỏ |
Xét nghiệm | ≥98,5% |
Hàm lượng nước | ≤0,5% |
sự thuần khiết | ≥98,5% |
sắt | 22-24% |
Vẻ bề ngoài MASSE phần của sắt | ≥22% |
khối lượng ferrocene và alkyl phái sinh | ≤1,5% |
tạp chất cơ học | ≤0,05% |
PHẦN KẾT LUẬN | Kết quả phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Cách sử dụng
Các ứng dụng chính của 1,1'-diethylferrocene bao gồm các khía cạnh sau:
1. Tổng hợp hữu cơ và nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm: 1,1'-diethylferrocene có thể được sử dụng như một nguyên liệu thô quan trọng để tổng hợp hữu cơ và được áp dụng rộng rãi trong quá trình nghiên cứu và phát triển trong phòng thí nghiệm cũng như tổng hợp các sản phẩm hóa học và dược phẩm.
2. Các chất đẩy tổng hợp: ethylferrocene đóng vai trò quan trọng trong các chất đẩy tổng hợp. Nó có thể phục vụ như một chất xúc tác tốc độ đốt cháy để xúc tác tốc độ đốt cháy của các chất đẩy composite và cải thiện hiệu quả đốt cháy. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để tổng hợp các chất đẩy composite ammonium perchlorate, tăng cường hơn nữa hiệu suất đốt của các chất đẩy.
3. Nhiên liệu dân dụng: Ethylferrocene có thể được sử dụng như một chất phụ gia cho nhiên liệu lỏng dân dụng, có thể cải thiện hiệu quả đốt cháy của nhiên liệu và tiết kiệm nhiên liệu.
4. Nguyên liệu hóa học: ethylferrocene cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu thô để thiết kế và tổng hợp các dẫn xuất ferrocene với các cấu trúc phức tạp hơn và các chức năng mạnh hơn để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng trong các trường công nghệ cao.
5. Các điện cực nhạy cảm: Với công nghệ sản xuất in màn hình, ethylferrocene có thể được sử dụng để phát triển các điện cực điện trở với độ nhạy, có ý nghĩa rất lớn trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Các ứng dụng này thể hiện ứng dụng rộng rãi và tầm quan trọng của ethylferrocene trong các lĩnh vực khác nhau.
Bao bì và vận chuyển
1kg/chai hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Hàng hóa nguy hiểm của lớp 6.1 có thể được vận chuyển bằng cách vận chuyển biển.
Giữ và lưu trữ
Thời hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất trong bao bì chưa mở ban đầu được lưu trữ ở một nơi khô ráo mát mẻ ngoài ánh sáng mặt trời trực tiếp, nước.
Kho thông gió, sấy khô nhiệt độ thấp, tách khỏi chất oxy hóa, axit.